Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cố gắng



verb
To try; to endeavour; to make every effort

[cố gắng]
to try; to endeavour; to exert oneself
Cố gắng đạt được điều gì
To strive after/for something



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.